electronic equipment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electronic equipment+ Noun
- thiết bị điện tử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electronic equipment"
- Những từ có chứa "electronic equipment" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quân trang khí tài cấp phát ấn loát đàn bầu hiển vi chương trình
Lượt xem: 644